Mô tả
– Vật liệu: Tôn G.I (G.I Steel), Thép sơn tĩnh điện (Powder coated steel), Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized steel)
– Độ dày: 1 – 3 mm
– Màu: Theo yêu cầu cụ thể của khách hàng
Khay cáp CVL® (CVL® Trunking) Chứng chỉ NEMA ver. 1:1999 |
|||||
Kích thước (mm) |
Độ dày (mm) |
Kích thước Size (mm) |
Độ dày (mm) |
Kích thước Size (mm) |
Độ dày (mm) |
60 x 40 |
0.8 |
300 x 50 |
1.5 |
100 x 100 |
1.0 |
50 x 50 |
0.8 |
75 x 75 |
0.8 |
150 x 100 |
1.0 |
75 x 50 |
0.8 |
100 x 75 |
1.0 |
200 x 100 |
1.2 |
100 x 50 |
0.8 |
150 x 75 |
1.0 |
300 x 100 |
1.5 |
150 x 50 |
1.0 |
200 x 75 |
1.2 |
150 x 150 |
1.0 |
200 x 50 |
1.0 |
300 x 75 |
1.5 |
200 x 150 |
1.2 |
300 x 150 |
1.5 |